giao kèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao kèo+
- Contract
- Ký bản giao kèo với một xí nghiệp bạn
To sign a contract with a friendly enterprise
- Ký bản giao kèo với một xí nghiệp bạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao kèo"
- Những từ có chứa "giao kèo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 791
Từ vừa tra